Bộ não già đi giống như phần còn lại của cơ thể. Khi bạn lớn lên, khả năng suy nghĩ và ghi nhớ của bạn có xu hướng suy giảm. Điều này chỉ được đẩy nhanh bởi chứng sa sút trí tuệ, là một thuật ngữ rộng bao gồm các chứng rối loạn trí nhớ khác nhau, phổ biến nhất là bệnh Alzheimer.
Gần 80% bệnh nhân sa sút trí tuệ được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer, bệnh này được đặc trưng bởi sự suy giảm tiến triển của các khả năng tâm thần khác nhau, chẳng hạn như trí nhớ, hành vi và khả năng phối hợp.
Bệnh Alzheimer có thể là một mối quan tâm khá ám ảnh đối với nhiều người. Một số người có thể lo lắng về việc mắc phải căn bệnh này, một số có thể đang vật lộn với nó, và một số người khác có thể biết hoặc đang chăm sóc cho một người thân yêu đang mắc phải căn bệnh này.
Bệnh Alzheimer là một căn bệnh không thể chữa khỏi mà cuối cùng chứng tỏ có thể gây tử vong. Nhưng các nhà nghiên cứu đang tìm cách để trì hoãn sự khởi phát của căn bệnh này, kiểm soát sự tiến triển của nó và quản lý các triệu chứng tốt hơn, để những bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer có thể sống lâu hơn và hạnh phúc hơn.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng lựa >chọn thực phẩm lành mạnh có thể có tác động tích cực đến chức năng nhận thức của bạn và làm chậm quá trình thoái hóa do tuổi tác này. Nhưng các can thiệp >dinh dưỡng vẫn không mang nhiều trọng lượng khoa học như các can thiệp khác như duy trì hoạt động, tăng cường thể chất, kiểm soát huyết áp và đào tạo nhận thức.
Tuy nhiên, các chế độ ăn kiêng khác nhau đang được nghiên cứu nghiêm ngặt như một phương tiện để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh Alzheimer hoặc suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Đọc để biết thêm chi tiết.
Các triệu chứng của bệnh Alzheimer
Bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến não bằng cách giảm số lượng tế bào thần kinh giao tiếp với người khác. Nó có thể dẫn đến các vấn đề như mất trí nhớ, quên ngày tháng hoặc sự kiện quan trọng, đánh mất đồ vật hoặc trở nên lạc lõng trong giai đoạn đầu.
Bệnh bắt đầu với các triệu chứng nhẹ, sau đó trở nên trung bình và cuối cùng là nghiêm trọng. Tuổi tác là yếu tố nguy cơ chính, nhưng tiền sử gia đình, đôi khi là di truyền và các yếu tố lối sống nhất định cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Các món ăn để chống lại bệnh Alzheimer
Gần đây đã có nhiều nghiên cứu và bằng chứng cho thấy chế độ ăn uống đóng một vai trò trong các yếu tố nguy cơ mắc bệnh. Cũng có nghiên cứu cho thấy rằng một số món ăn kiêng nhất định có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer! Dưới đây là một số trong số những thực phẩm hữu ích dành cho bạn:
1. Quả việt quất
Quả việt quất có chứa polyphenol, đặc biệt là anthocyanins, có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa.
Trong một nghiên cứu sơ bộ, quả việt quất đã được phát hiện có tác dụng cải thiện khả năng học tập và nhớ lại liên quan khi được dùng làm chất bổ sung cho người lớn tuổi có vấn đề về trí nhớ sớm trong 12 tuần. Nghiên cứu tương tự cũng lưu ý rằng anthocyanins hỗ trợ quá trình thải glucose, có thể giảm thiểu sự thoái hóa của tế bào thần kinh. Cần lưu ý rằng kích thước mẫu trong nghiên cứu này rất nhỏ và cần có nghiên cứu rộng hơn.
2. Rau xanh
Một số chất dinh dưỡng trong rau xanh được cho là có lợi cho nhận thức, bao gồm vitamin K, một dạng vitamin E, beta carotene, lutein, folate và nitrat.
Trong một nghiên cứu quy mô lớn, tất cả các chất dinh dưỡng này ngoại trừ beta carotene đã làm chậm đáng kể sự suy giảm nhận thức ở những người ăn nhiều rau xanh.
3. Trà xanh
Một đánh giá gần đây về các nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ trà xanh có liên quan một phần đến việc giảm nguy cơ sa sút trí tuệ trong các nghiên cứu quy mô nhỏ. Tác dụng có lợi này là do một số hợp chất được tìm thấy trong trà xanh, cụ thể là caffeine và một axit amin gọi là L-theanine.
Một nghiên cứu riêng biệt cho thấy sự cải thiện trí nhớ và nhận thức khi sử dụng các hợp chất này.
4. Quế
Quế được coi là tốt để kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2 . Đã có sự gia tăng mối liên quan giữa bệnh Alzheimer và bệnh tiểu đường. Một đánh giá của các nghiên cứu cho thấy quế có thể ức chế sự tích tụ mầm mống của bệnh Alzheimer.
5. Cá hồi
Cá hồi chứa nhiều omega-3, có liên quan đến trí nhớ và suy giảm nhận thức ngược.
Trong một nghiên cứu được thực hiện ở Trung Quốc, tiêu thụ cá được chứng minh là làm chậm quá trình suy giảm nhận thức với lợi ích lớn nhất là ở người lớn trên 65 tuổi. Kết quả được quan sát thấy với lượng ăn ít nhất là 1 khẩu phần một tuần.
6. Nghệ
Nghệ từ lâu đã được sử dụng như một chất chống viêm và chống oxy hóa.
Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng trong suốt 12 tháng, nghệ đã được nghiên cứu như một phương tiện ngăn ngừa sự suy giảm nhận thức ở người lớn sống trong cộng đồng.
Ở thời điểm 6 tháng, sự suy giảm được quan sát thấy ở nhóm dùng giả dược nhưng không phải ở nhóm điều trị, điều này cho thấy rằng nghệ và thành phần hoạt chất của nó là curcumin phần nào có hiệu quả trong việc trì hoãn sự suy giảm nhận thức.
7. Dầu ô liu
Một đánh giá gần đây về nhiều loại nghiên cứu khác nhau bao gồm nghiên cứu trên người đã chọn ra hai thử nghiệm ngẫu nhiên, một từ Ý kéo dài 1 năm và một từ Tây Ban Nha kéo dài 6,5 năm. Cả hai nghiên cứu đều so sánh một chế độ ăn Địa Trung Hải phong phú với dầu ô liu đặc biệt nguyên chất với một chế độ ăn Địa Trung Hải đơn giản. Cả hai đều cho thấy dầu ô liu có tác dụng bảo vệ thần kinh.
8. Dầu dừa
Chất béo trung tính chuỗi trung bình (MCTs) được tìm thấy trong dầu dừa đóng vai trò là nguồn cung cấp glucose thay thế cho não. Người ta cho rằng não ít có khả năng chuyển đổi glucose thành nhiên liệu trong giai đoạn đầu của bệnh Alzheimer.
Một nghiên cứu thí điểm nhỏ với nhóm đối chứng cho thấy sự gia tăng trí nhớ ở nhóm được áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải giàu dừa so với nhóm được áp dụng chế độ ăn không có giá trị.
9. Bông cải xanh
Bông cải xanh là một loại lá xanh đậm khác có chứa nhiều chất dinh dưỡng tương tự được đề cập trước đó khi nói về các loại rau lá xanh, cụ thể là lutein, vitamin K, folate và nitrat.
Bông cải xanh cũng chứa vitamin C, giúp bảo vệ chống lại stress oxy hóa, một yếu tố khác được cho là có liên quan đến bệnh Alzheimer.
10. Quả óc chó
Quả óc chó đặc biệt giàu axit alpha-linolenic, một loại chất béo omega-3 được biết là có tác dụng hạn chế căng thẳng oxy hóa và chứng viêm trong não, cả hai đều góp phần làm suy giảm nhận thức.
Trong một nghiên cứu gần đây của Tây Ban Nha kéo dài 2 năm, quả óc chó cho thấy tác dụng bảo vệ trong việc trì hoãn sự suy giảm nhận thức, đặc biệt, thú vị là ở những bệnh nhân thuộc nhóm yếu thế.
Những món ăn nào khác có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer?
Ngoài những thứ đã được đề cập, những thứ khác đã được chứng minh là có tác dụng đối với bệnh Alzheimer là cà phê và caffeine nói chung và sô cô la đen.
Những thay đổi lối sống nào nên được thực hiện để tránh căn bệnh này?
Bệnh Alzheimer hiện không thể ngăn ngừa được. Ngày càng có nhiều nghiên cứu liên kết nó với các yếu tố lối sống, chẳng hạn như hút thuốc, bệnh tim, tiểu đường, rượu và căng thẳng.
Một nghiên cứu gần đây cho thấy những người tránh được các yếu tố nguy cơ này và có lối sống lành mạnh có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer thấp hơn tới 60%.
Ngoài ra, việc tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh đã được phát hiện là có thể làm chậm sự suy giảm nhận thức ở những người mắc bệnh Alzheimer.
Suy giảm nhận thức ở một mức độ nhất định khi tuổi cao là bình thường, nhưng điều này trở nên phức tạp hơn đáng kể bởi bệnh Alzheimer. Các triệu chứng có thể rất khác nhau và có thể khác nhau ở mỗi người.
Hiểu rõ bản thân hoặc người thân của bạn có thể giúp bạn xác định vấn đề. Khi bạn già đi, hành động để giảm thiểu rủi ro trong lối sống và duy trì hoạt động có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Có rất nhiều nghiên cứu đang được thực hiện về căn bệnh này với mục tiêu ngăn ngừa hoặc điều trị nó một ngày nào đó.
Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh chắc chắn là một cách tốt để chống lại sự suy giảm nhận thức, nhưng chỉ điều đó là chưa đủ. Bệnh Alzheimer là một tình trạng phức tạp cần được giải quyết thông qua sự kết hợp của các biện pháp can thiệp.
Theo Emedihealth