Củ cải trắng và củ cải đỏ đều là thành viên của rau họ cải Brassicaceae, tuy nhiên mỗi loại lại sở hữu những lợi ích sức khỏe riêng.
Củ cải, với kết cấu giòn và hương vị cay nồng, là loại thực phẩm đa năng được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho >sức khỏe. Hiện nay, có hai loại củ cải chính được dùng phổ biến, đó là >củ cải trắng và >củ cải đỏ. Dưới đây là cái nhìn về những điểm tương đồng, khác biệt và ứng dụng ẩm thực của hai loại củ cải này.
Điểm tương đồng
Họ thực vật: Cả củ cải đỏ (còn gọi là củ cải hồng) và củ cải trắng đều thuộc họ Brassicaceae, cùng họ với các loại rau họ cải khác như bông cải xanh, bắp cải và cải xoăn.
Thành phần >dinh dưỡng: Củ cải đỏ và củ cải trắng có thành phần dinh dưỡng tương tự nhau, ít calo và nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Củ cải đỏ và củ cải trắng đặc biệt giàu vitamin C, kali và chất chống oxy hóa.
Phần ăn được: Củ cải đỏ và củ cải trắng giống đều có rễ ăn được, mặc dù hình dáng và mùi vị của cả hai có thể khác nhau. Toàn bộ cây củ cải, kể cả lá, đều có thể ăn được và dùng trong nấu ăn.
Tính linh hoạt: Củ cải đỏ và củ cải trắng có thể được ăn sống hoặc nấu chín, tính linh hoạt trong các ứng dụng ẩm thực. Củ cải đỏ và củ cải trắng giúp tăng thêm hương vị, độ giòn và màu sắc cho món salad, bánh mì sandwich, món xào, súp và dưa chua.
Sự khác biệt
Màu sắc: Đúng như tên gọi, sự khác biệt chính giữa củ cải đỏ và củ cải trắng nằm ở màu sắc. Củ cải đỏ thường có vỏ đỏ rực hoặc hồng nhạt, trong khi củ cải trắng có vỏ màu trắng nhạt hoặc màu kem. Phần trong của củ cải đỏ cũng có thể có màu hồng hoặc trắng, tùy thuộc vào giống cây.
Kích thước và hình dạng: Củ cải đỏ thường có kích thước nhỏ hơn so với củ cải trắng và thường có hình tròn hoặc hình bầu dục. Ngược lại, củ cải trắng có xu hướng to hơn và có hình dạng thon dài, giống cà rốt.
Đặc điểm hương vị: Củ cải đỏ và củ cải trắng giống đều có hương vị cay nồng đặc trưng, củ cải đỏ được biết đến với hương vị nhẹ hơn một chút so với củ cải trắng. Củ cải trắng có xu hướng có vị cay nồng rõ rệt hơn hoặc đắng hơn.
Kết cấu: Củ cải đỏ thường có kết cấu giòn và mọng nước, vị mềm, thích hợp dùng làm món salad và các món ăn sống. Ngược lại, củ cải trắng có thể có kết cấu đặc hơn và nhiều sợi hơn, đặc biệt là khi nấu chín nên thích hợp để muối chua, hoặc om.
Dùng trong mục đích nấu nướng
Chế biến thô: Cả củ cải đỏ và củ cải trắng thường được thưởng thức như một món ăn nhẹ hoặc món salad giòn hấp dẫn. Được cắt lát hoặc xay nhuyễn, củ cải đỏ và củ cải trắng tạo thêm màu sắc và hương vị cho món salad. Củ cải đỏ, với màu sắc rực rỡ, phổ biến hơn khi dùng để trang trí các món ăn, tạo sự hấp dẫn cho thị giác.
Muối chua: Củ cải trắng, đặc biệt là những loại củ lớn hơn như củ cải daikon, rất thích hợp để ngâm chua. Củ cải ngâm có thể được dùng như một loại gia vị thơm hoặc dùng để tạo thêm hương vị thơm ngon cho bánh mì sandwich, cơm.
Chế biến nấu chín: Mặc dù củ cải đỏ thường được dùng sống nhưng cũng có thể được nấu thành nhiều món khác nhau như món xào, súp và món rau trộn nướng. Hương vị nhẹ nhàng và kết cấu giòn khiến củ cải đỏ trở thành sự bổ sung linh hoạt cho các món ăn đã nấu chín, tăng thêm chiều sâu và độ phức tạp cho hương vị.
Món ăn truyền thống: Trong một số nền ẩm thực, củ cải trắng là món đặc trưng nổi bật trong các món ăn truyền thống như salad củ cải Nhật Bản (salad daikon), củ cải muối chua Hàn Quốc và các món xào Trung Quốc.